Bước tới nội dung

victoriousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɪk.ˈtoʊr.i.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

victoriousness /vɪk.ˈtoʊr.i.əs.nəs/

  1. Xem victorious

Tham khảo

[sửa]