victualling-office

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.tᵊl.liɳ.ˈɑː.fəs/

Danh từ[sửa]

victualling-office /ˈvɪ.tᵊl.liɳ.ˈɑː.fəs/

  1. Phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân.

Tham khảo[sửa]