Bước tới nội dung

victualling-yard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.tᵊl.liɳ.ˈjɑːrd/

Danh từ

[sửa]

victualling-yard /ˈvɪ.tᵊl.liɳ.ˈjɑːrd/

  1. Kho lương thực thực phẩm.

Tham khảo

[sửa]