Bước tới nội dung

viewlessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvjuː.ləs.li/

Phó từ

[sửa]

viewlessly /ˈvjuː.ləs.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem viewless

Tham khảo

[sửa]