vigne
Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vigne /viɲ/ |
vignes /viɲ/ |
vigne gc
- (Thực vật học) Cây nho.
- Ruộng nho.
- Nhà trại (gần thành phố).
- être dans les vignes du Seigneur — say rượu
- travailler à la vigne du Seigneur — (tôn giáo) truyền bá đạo Chúa
- vigne blanche — (thực vật học) dây vằng trắng
- vigne vierge — (thực vật học) dây lông chim
Tham khảo[sửa]
- "vigne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)