vilipend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.lə.ˌpɛnd/

Ngoại động từ[sửa]

vilipend ngoại động từ /ˈvɪ.lə.ˌpɛnd/

  1. Khinh thị; chê bai.

Tham khảo[sửa]