Bước tới nội dung

villégiature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.le.ʒja.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
villégiature
/vi.le.ʒja.tyʁ/
villégiatures
/vi.le.ʒja.tyʁ/

villégiature gc /vi.le.ʒja.tyʁ/

  1. Sự đi nghỉ mát (ở thôn quê)
  2. Nơi nghỉ mát.

Tham khảo

[sửa]