Bước tới nội dung

villagery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.lɪdʒ.ri/

Danh từ

[sửa]

villagery /ˈvɪ.lɪdʒ.ri/

  1. Làng xóm (nói chung).

Tham khảo

[sửa]