vindusrute
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindusrute | vindusruta, vindusruten |
Số nhiều | vindusruter | vindusrutene |
Danh từ
[sửa]vindusrute gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vindusrute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)