rute
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rute | ruta, ruten |
Số nhiều | ruter | rutene |
rute gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vindusrute: Tấm kiếng cửa sổ.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rute | ruta, ruten |
Số nhiều | ruter | rutene |
rute gđc
- Lộ trình.
- ruten Oslo-Bergen
- Bảng lộ trình ghi giờ chạy của xe, tàu. . .
- Han fikk en rute på busstasjonen.
- å gå i rut — e Đi, chạy đều đặn.
- å være i rute — (Ði, chạy) Đúng giờ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) rutestrekning gđ: Một đoạn đường của lộ trình.
- (1) rutetrafikk gđ: Sự lưu thông theo lộ trình.
- (2) rutefly gđ: Phi cơ bay theo thời biểu và lộ trình.
- (2) rutetider gđc số nhiều: Giờ đi và đến của lộ trình.
Tham khảo
[sửa]- "rute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)