vink
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vink | vinket |
Số nhiều | vink | vinka, vinkene |
vink gđ
- Một loài chim
- Dấu, dấu hiệu, lời ám chỉ, ám hiệu.
- Gi meg et vink, så kommer jeg.
- Politiet fikk et vink om hvor forbryteren skjulte seg.
- nyttige råd og vink
Tham khảo[sửa]
- "vink". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)