vinter
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinter | vinteren |
Số nhiều | vintrer | vintrene |
vinter gđ
- Mùa đông.
- Vinteren i Norge er kald og lang.
- å ta både vinter og vår — Mất nhiều thì giờ.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) vinterhalvår gđ: Nửa năm mùa đông (từ tháng 10 đến tháng 3).
Tham khảo[sửa]
- "vinter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)