Bước tới nội dung

violeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɔ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
violeur
/vjɔ.lœʁ/
violeurs
/vjɔ.lœʁ/

violeur /vjɔ.lœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ hiếp dâm.

Tham khảo

[sửa]