Bước tới nội dung

violin-maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

violin-maker /ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Thợ làm viôlông.

Tham khảo

[sửa]