Bước tới nội dung

violoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɔ.lɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít violoniste
/vjɔ.lɔ.nist/
violonistes
/vjɔ.lɔ.nist/
Số nhiều violoniste
/vjɔ.lɔ.nist/
violonistes
/vjɔ.lɔ.nist/

violoniste /vjɔ.lɔ.nist/

  1. Người chơi viôlông, nhạc sĩ viôlông.

Tham khảo

[sửa]