Bước tới nội dung

viorne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
viorne
/vjɔʁn/
viornes
/vjɔʁn/

viorne gc /vjɔʁn/

  1. (Thực vật học) Cây giáng cua, cây cậm .

Tham khảo

[sửa]