viraginian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

viraginian

  1. Hay gây gỗ (nói về đàn bà).
  2. Hay cãi cọ.
  3. Gai ngạnh.

Tham khảo[sửa]