Bước tới nội dung

virally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪ.rəl.li/

Phó từ

[sửa]

virally /ˈvɑɪ.rəl.li/

  1. Xem viral

Tham khảo

[sửa]