Bước tới nội dung

viral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪ.rəl/

Danh từ

[sửa]

viral /ˈvɑɪ.rəl/

  1. (Thuộc) Virut.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực viral
/vi.ʁal/
viraux
/vi.ʁɔ/
Giống cái virale
/vi.ʁal/
virales
/vi.ʁal/

viral /vi.ʁal/

  1. (Thuộc) Virut, do virut.
    Maladie virale — bệnh do virut

Tham khảo

[sửa]