Bước tới nội dung

virginally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɜː.dʒə.nᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

virginally /ˈvɜː.dʒə.nᵊl.li/

  1. Xem virginal

Tham khảo

[sửa]