Bước tới nội dung

virginité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /viʁ.ʒi.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
virginité
/viʁ.ʒi.ni.te/
virginités
/viʁ.ʒi.ni.te/

virginité gc /viʁ.ʒi.ni.te/

  1. Sự trinh tiết, sự trinh bạch.
    Garder sa virginité — giữ gìn trinh tiết
  2. (Nghĩa bóng) Sự trong trắng.
    La virginité de l’âme — tâm hồn trong trắng
    refaire une virginité à quelqu'un — khôi phục danh dự cho ai

Tham khảo

[sửa]