virkelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | virkelig |
| gt | virkelig | |
| Số nhiều | virkelige | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
virkelig
- Thực, thực sự, có thật, đích thực,
- Filmen bygger på virkelige hendelser.
- Har du virkelig klart å bestå eksamen?
- en virkelig venn
- Rất là, thực sự là. (để nhấn mạnh).
- Det er virkelig hyggelig å se deg.
- Han er virkelig en sjarmør.
Từ dẫn xuất
- (0) virkeliggjøre : Thực hiện, thực hành, thực thi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “virkelig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)