Bước tới nội dung

virologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈrɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

virologist /vɑɪ.ˈrɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem virology

Tham khảo

[sửa]