Bước tới nội dung

virulently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪr.ə.lənt.li/

Phó từ

[sửa]

virulently /ˈvɪr.ə.lənt.li/

  1. Xem virulent

Tham khảo

[sửa]