Bước tới nội dung

virulent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪr.ə.lənt/

Tính từ

[sửa]

virulent /ˈvɪr.ə.lənt/

  1. Độc.
    virulent venom — nọc độc
  2. virut; do virut.
    virulent disease — bệnh do virut
  3. Hiểm ác, độc địa.
    a virulent abuse — lời chửi rủa độc địa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.ʁy.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực virulent
/vi.ʁy.lɑ̃/
virulents
/vi.ʁy.lɑ̃/
Giống cái virulente
/vi.ʁy.lɑ̃t/
virulentes
/vi.ʁy.lɑ̃t/

virulent /vi.ʁy.lɑ̃/

  1. độc tính.
    Microbe très virulent — vi trùng có độc tính cao
  2. Ác liệt; cay độc.
    Satire virulente — bài châm biếm cay độc
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chứa virut, do virut.

Tham khảo

[sửa]