Bước tới nội dung

viscously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪs.kəs.li/

Phó từ

[sửa]

viscously /ˈvɪs.kəs.li/

  1. Xem viscous

Tham khảo

[sửa]