Bước tới nội dung

visiblement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.zi.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

visiblement /vi.zi.blə.mɑ̃/

  1. Thấy được.
    Le mercure monte visiblement — thủy ngân lên thấy được
  2. Rõ ràng, rõ rệt.
    Il vous trompe visiblement — rõ ràng nó lừa anh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]