Bước tới nội dung

visionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.ʒə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

visionally /ˈvɪ.ʒə.nəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem vision

Tham khảo

[sửa]