Bước tới nội dung

visitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.zə.tə.bəl/

Tính từ

[sửa]

visitable /ˈvɪ.zə.tə.bəl/

  1. Có thể thăm được.
  2. Có thể tham quan được.

Tham khảo

[sửa]