Bước tới nội dung

visitatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɪ.zə.tə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

visitatorial /ˌvɪ.zə.tə.ˈtɔr.i.əl/

  1. Thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra.
  2. Thuộc sự thăm viếng.

Tham khảo

[sửa]