Bước tới nội dung

visuellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.zɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

visuellement /vi.zɥɛl.mɑ̃/

  1. Bằng mắt, bằng thị giác.
    Constater visuellement — nhận thấy bằng mắt

Tham khảo

[sửa]