Bước tới nội dung

vitnemål

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vitnemål vitnemålet
Số nhiều vitnemål vitnemåla, ­ene

vitnemål

  1. Văn bằng, bằng cấp, bằng, chứng chỉ.
    Karakterene mine står på vitnemålet.
    (Luật) Lời khai của nhân chứng.
    Hans vitnemål var viktig i saken.

Tham khảo

[sửa]