vitnemål
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vitnemål | vitnemålet |
Số nhiều | vitnemål | vitnemåla, ene |
vitnemål gđ
- Văn bằng, bằng cấp, bằng, chứng chỉ.
- Karakterene mine står på vitnemålet.
- (Luật) Lời khai của nhân chứng.
- Hans vitnemål var viktig i saken.
Tham khảo
[sửa]- "vitnemål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)