Bước tới nội dung

vitrioler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vit.ʁi.ɔ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

vitrioler ngoại động từ /vit.ʁi.ɔ.le/

  1. (Ngành dệt) Xử lý (bằng) axit sunfuric.
  2. Hắt axit sunfuric vào (ai).

Tham khảo

[sửa]