vituperatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.pə.rə.ˌtɔr.i/
Danh từ
[sửa]vituperatory /.pə.rə.ˌtɔr.i/
- Xem vituperative
Tham khảo
[sửa]- "vituperatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vituperatory /.pə.rə.ˌtɔr.i/