Bước tới nội dung

vituperatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.pə.rə.ˌtɔr.i/

Danh từ

[sửa]

vituperatory /.pə.rə.ˌtɔr.i/

  1. Xem vituperative

Tham khảo

[sửa]