vivaciously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.ˈveɪ.ʃəs.li/
Phó từ
[sửa]vivaciously /və.ˈveɪ.ʃəs.li/
- Xem vivacious
Tham khảo
[sửa]- "vivaciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vivaciously /və.ˈveɪ.ʃəs.li/