Bước tới nội dung

vivacious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvaɪ.ˈveɪ.ʃəs/, /vɪ.ˈveɪ.ʃəs/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh vivax (“hoạt bát, nhanh nhảu”).

Tính từ

[sửa]

vivacious (so sánh hơn more vivacious, so sánh nhất most vivacious) /vaɪ.ˈveɪ.ʃəs/

  1. Hoạt bát, nhanh nhảu.
    vivacious boy — đứa bé hoạt bát nhanh nhảu
  2. (Thực vật học) Sống dai.
    vivacious plant — cây sống dai
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sống lâu.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khó giết.

Đồng nghĩa

[sửa]
hoạt bát

Tham khảo

[sửa]