vivandier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vivandière /vi.vɑ̃.djɛʁ/ |
vivandiers /vi.vɑ̃.dje/ |
vivandier gđ
Tham khảo
[sửa]- "vivandier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vivandière /vi.vɑ̃.djɛʁ/ |
vivandiers /vi.vɑ̃.dje/ |
vivandier gđ