Dạng bình thường
|
Số ít
|
vlag
|
Số nhiều
|
vlaggen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
vlagje, vlaggetje
|
Số nhiều
|
vlagjes, vlaggetjes
|
vlag ? (số nhiều vlaggen, giảm nhẹ vlagje gt hoặc vlaggetje gt)
- cờ: mảnh vải có tượng trưng hoặc biểu hiện
vlaggenmast, vlaggenschip, vlaggenstok