vocabulaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔ.ka.by.lɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vocabulaire /vɔ.ka.by.lɛʁ/ |
vocabulaires /vɔ.ka.by.lɛʁ/ |
vocabulaire gđ /vɔ.ka.by.lɛʁ/
- Từ vựng.
- Vocabulaire vietnamien — từ vựng tiếng Việt
- Từ ngữ; thuật ngữ.
- Vocabulaire d’un auteur — từ ngữ của một tác giả
- Vocabulaire juridique — thuật ngữ pháp lý
- Từ điển nhỏ; từ điển chuyên khoa.
Tham khảo[sửa]
- "vocabulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)