Bước tới nội dung

vocabulary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /voʊ.ˈkæ.bjə.ˌlɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

vocabulary /voʊ.ˈkæ.bjə.ˌlɛr.i/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ vựng.

Tham khảo

[sửa]