Bước tới nội dung

vocational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/

Tính từ

vocational /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/

  1. (Thuộc) Nghề nghiệp.
    vocational guidance — sự hướng dẫn ngành nghề
    vocational school — trường dạy nghề

Tham khảo