vocational
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/
Tính từ
vocational /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/
- (Thuộc) Nghề nghiệp.
- vocational guidance — sự hướng dẫn ngành nghề
- vocational school — trường dạy nghề
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vocational”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)