vocatively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑː.kə.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]vocatively /ˈvɑː.kə.tɪv.li/
- Xem vocative
Tham khảo
[sửa]- "vocatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vocatively /ˈvɑː.kə.tɪv.li/