vociférateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]vociférateur gđ
Tính từ
[sửa]vociférateur
- Gào thét.
- Voix vocifératrice — giọng gào thét
Tham khảo
[sửa]- "vociférateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vociférateur gđ
vociférateur