Bước tới nội dung

vociférateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vociférateur

  1. Người gào thét.

Tính từ

[sửa]

vociférateur

  1. Gào thét.
    Voix vocifératrice — giọng gào thét

Tham khảo

[sửa]