Bước tới nội dung

vociferator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

vociferator /.ˌreɪ.tɜː/

  1. Xem vociferate

Tham khảo

[sửa]