voeu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
voeu
/vø/
voeux
/vø/

voeu /vø/

  1. Điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng.
    Exprimer ses vœux — bày tỏ nguyện vọng
  2. Lời chúc.
    Vœux de nouvel an — lời chúc năm mới
  3. Lời thỉnh cầu.
    Cahier des vœux — tập thỉnh cầu
  • lời thề nguyền, lời nguyện
    1. Vœu de chasteté — lời nguyện trinh bạch
      Faire vœu de — nguyện (làm điều gì)

    Tham khảo[sửa]