voeu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vø/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
voeu /vø/ |
voeux /vø/ |
voeu gđ /vø/
- Điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng.
- Exprimer ses vœux — bày tỏ nguyện vọng
- Lời chúc.
- Vœux de nouvel an — lời chúc năm mới
- Lời thỉnh cầu.
- Cahier des vœux — tập thỉnh cầu
- Vœu de chasteté — lời nguyện trinh bạch
- Faire vœu de — nguyện (làm điều gì)
Tham khảo[sửa]
- "voeu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)