Bước tới nội dung

voilage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vwa.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voilage
/vwa.laʒ/
voilages
/vwa.laʒ/

voilage /vwa.laʒ/

  1. Cái bao bằng voan.
    Voilage de chapeau — cái bao mũ bằng voan
  2. Màn cửa bằng voan.

Tham khảo

[sửa]