voiturette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwa.ty.ʁɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voiturette /vwa.ty.ʁɛt/ |
voiturettes /vwa.ty.ʁɛt/ |
voiturette gc /vwa.ty.ʁɛt/
Tham khảo
[sửa]- "voiturette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)