Bước tới nội dung

voiturette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vwa.ty.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voiturette
/vwa.ty.ʁɛt/
voiturettes
/vwa.ty.ʁɛt/

voiturette gc /vwa.ty.ʁɛt/

  1. Xe con.

Tham khảo

[sửa]