vokallengde
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vokallengde | vokallengden |
Số nhiều | vokallengder | vokallengdene |
Danh từ[sửa]
vokallengde gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vokallengde | vokallengden |
Số nhiều | vokallengder | vokallengdene |
vokallengde gđ