lengde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lengde | lengden |
Số nhiều | lengder | lengdene |
lengde gđ
- Bề dài, chiều dài.
- Bordets lengde var 3 meter.
- å hoppe lengde — Nhảy xa (thể thao).
- Khoảng thời gian.
- Lengden på skoletimene var 40 minutter.
- i lengden — Về lâu về dài.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lengdegrad gđ: Kinh độ.
- (1) lengdehopp gđ: Môn nhảy xa.
- (1) lengdeløp gđ: Cuộc thi trượt trên băng.
- (2) vokallengde: Nguyên âm phải đọc dài hơn.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lengde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)