Bước tới nội dung

vol-au-vent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.lɔ.vɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vol-au-vent
/vɔ.lɔ.vɑ̃/
vol-au-vent
/vɔ.lɔ.vɑ̃/

vol-au-vent /vɔ.lɔ.vɑ̃/

  1. Món tỉm xắm xốt.

Tham khảo

[sửa]